BẢNG ĐIỂM 7TC5
STT | Họ tên | Điểm |
---|---|---|
1 | Lê Minh Anh | 7 |
2 | Lê Thị Lan Anh | 8 |
3 | Trần Lê Đức Anh | 5,5 |
4 | Đặng Việt Bảo | 9 |
5 | Lê Ngọc Bình | 7 |
6 | Nguyễn Thế Danh | 6,5 |
7 | Võ Tuấn Dũng | 7,5 |
8 | Lê Viết Đức | 6,5 |
9 | Phạm Minh Đức | 7 |
10 | Nguyễn Hoàng Phúc Hiếu | 8,5 |
11 | Nguyễn Huy Hoàng | 8 |
12 | Lê Quốc Huy | 6,5 |
13 | Mai Bá Trường Huy | 5 |
14 | Nguyễn Duy Khang | 7 |
15 | Trần Nguyên Khang | 5 |
16 | Nguyễn Huy Khanh | 6,5 |
17 | Cao Anh Kiệt | 6,5 |
18 | Cao Huỳnh Thanh Kiệt | 5,5 |
19 | Hồ Văn Hoàng Lâm | 5,5 |
20 | Phạm Ngọc Phương Linh | 4 |
21 | Trịnh Tú Linh | 8 |
22 | Lê Hoàng Long | 6,5 |
23 | Phạm Quang Lộc | |
24 | Nguyễn Đức Mạnh | 9 |
25 | Nguyễn Thị Trà My | 6,5 |
26 | Hồ Ngọc Thiên Nga | 8 |
27 | Lê Thị Kim Ngân | 9 |
28 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 6 |
29 | Huỳnh Thị Bảo Ngọc | 8 |
30 | Lê Nguyễn Yến Nhi | 7 |
31 | Lương Thị Yến Nhi | 5,5 |
32 | Mai Hồng Nhung | 5 |
33 | Nguyễn Quỳnh Như | 7 |
34 | Nguyễn Tấn Phát | 8 |
35 | Nguyễn Thanh Phúc | 1,5 |
36 | Nguyễn Như Quyên | 6,5 |
37 | Phạm Như Quỳnh | 7,5 |
38 | Nguyễn Thanh Sang | 7 |
39 | Lý Minh Thiện | 6 |
40 | Cao Hưng Thịnh | 8 |
41 | Nguyễn Lê Ngọc Thịnh | 7,5 |
42 | Nguyễn Huỳnh Anh Thư | 8 |
43 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | 7 |
44 | Tạ Anh Thư | 7 |
45 | Trần Anh Thư | 8 |
46 | Phan Đăng Tiến | 6,5 |
47 | Phạm Bảo Trân | 8,5 |
48 | Phan Đăng Trí | 5,5 |
49 | Võ Quốc Trí | 6,5 |
50 | Nguyễn Thị Thanh Tuyền | 6,5 |
51 | Trần Thị Ngọc Tuyền | 8,5 |
52 | Nguyễn Lê Thị Hồng Tuyết | 8 |
53 | Lê Thị Thảo Uyên | 6 |
54 | Lê Nguyễn Khánh Vân | 8,5 |
55 | Vũ Hải Việt | 7,5 |
56 | Nguyễn Trần Phương Vy | 8 |
BẢNG ĐIỂM 7TC6
STT | Họ tên | Điểm |
---|---|---|
1 | Lê Hoài An | 8 |
2 | Dương Nguyễn Lan Anh | 9,5 |
3 | Nguyễn Võ Quỳnh Anh | 9 |
4 | Phạm Thị Vân Anh | 7,5 |
5 | Thái Quốc Anh | 7,5 |
6 | Trần Nguyễn Đức Anh | 7,5 |
7 | Đào Nguyên Ân | 4 |
8 | Hồ Thiên Bảo | 7 |
9 | Nguyễn Lữ Thiên Bảo | 9,5 |
10 | Trương Cao Bảo | 9,5 |
11 | Phạm Lê Nhã Bình | 9,5 |
12 | Nguyễn An Di | 6,5 |
13 | Phạm Anh Duy | 9 |
14 | Phạm Huỳnh Quốc Duy | 4 |
15 | Ngô Ngọc Trúc Đào | 6,5 |
16 | Ngô Minh Đức | 9 |
17 | Huỳnh Ngọc Hân | 8,5 |
18 | Lê Đình Huy | 6 |
19 | Trịnh Hoàng Gia Huy | 7,5 |
20 | Hoàng Vũ Tuấn Khang | 5 |
21 | Nguyễn Vỹ Khang | 7,5 |
22 | Lê Nguyễn Hồng Thiên Kim | 7,5 |
23 | Ngô Hoàng Tùng Linh | 6 |
24 | Nguyễn Khánh Linh | 7 |
25 | Trần Phi Long | 8 |
26 | Đinh Thanh Ngân | 7 |
27 | Huỳnh Hoàng Yến Ngân | 8,5 |
28 | Mai Đặng Kim Ngân | 8 |
29 | Bùi Trác Bảo Nghi | 8 |
30 | Nguyễn Hoàng Nghĩa | 8,5 |
31 | Phạm Cao Nghĩa | 9 |
32 | Nguyễn Bửu Ngọc | 8 |
33 | Võ Phan Phạm Nguyễn | 4 |
34 | Huỳnh Thảo Nhi | 9 |
35 | Phạm Đình Hiên Nhiên | 6,5 |
36 | Cao Văn Minh Nhựt | 4,5 |
37 | Huỳnh Nguyên Thiên Phúc | 3,5 |
38 | Hồ Hải Sơn | 6,5 |
39 | Đoàn Nguyên Thái | 6,5 |
40 | Nguyễn Minh Thành | 8 |
41 | Nguyễn Chính Thiện | 3,5 |
42 | Trần Lê Minh Thịnh | 6,5 |
43 | Nguyễn Ngọc Minh Thư | 6 |
44 | Phạm Anh Thư | 7 |
45 | Lê Trần Cẩm Tiên | 7,5 |
46 | Nguyễn Ngọc Bảo Trân | 7 |
47 | Nguyễn Quang Trí | 8,5 |
48 | Nguyễn Ngọc Thanh Tuyền | 5 |
49 | Phạm Nguyễn Ngọc Tuyền | |
50 | Trần Võ Tú Uyên | 7,5 |
51 | Ngô Dĩ Văn | 3 |
52 | Đinh Hà Vân | 8 |
53 | Phạm Thị Yến Vy | 6,5 |
BẢNG ĐIỂM 7TC7
STT | Họ tên | Điểm |
---|---|---|
1 | Nguyễn Hoàng An | 9 |
2 | Bùi Phương Anh | 9,5 |
3 | Đặng Quỳnh Anh | 7,5 |
4 | Phan Thùy Anh | 10 |
5 | Nguyễn Hoàng Ân | 9,5 |
6 | Tài Gia Bảo | 8,5 |
7 | Trần Nguyễn Tuấn Cảnh | 8 |
8 | Trần Thị Tâm Chi | 8,5 |
9 | Nguyễn Bảo Doanh | 7 |
10 | Hoàng Thị Ánh Dương | 8 |
11 | Lê Huỳnh Khánh Đăng | 8,5 |
12 | Phan Thị Ngọc Hà | 8 |
13 | Nguyễn Gia Hào | 6 |
14 | Mai Nguyễn Gia Hân | 7,5 |
15 | Nguyễn Gia Hân | 7,5 |
16 | Trần Quốc Huy | 8 |
17 | Võ Gia Hưng | 9,5 |
18 | Huỳnh Đăng Nhật Khang | 9 |
19 | Ngô Tuấn Khang | 8,5 |
20 | Võ Hoàng Bảo Khánh | 4,5 |
21 | Nguyễn Trần Thiên Kim | 10 |
22 | Đào Diệu Linh | 8,5 |
23 | Lê Bảo Long | 7 |
24 | Đỗ Ngọc Kim Mai | 9 |
25 | Lê Hoàng Ngọc Minh | 9,5 |
26 | Nguyễn Trần Quang Minh | 9 |
27 | Vũ Ngọc Minh | 10 |
28 | Võ Thị Hải My | 7,5 |
29 | Ngô Hữu Nam | 7 |
30 | Nguyễn Ngọc Gia Nghi | 8,5 |
31 | Huỳnh Thị Thanh Ngọc | 6,5 |
32 | Nguyễn Hoàng Yến Nhi | 9,5 |
33 | Nguyễn Đức Phú | 9,5 |
34 | Hồng Thanh Phúc | 9 |
35 | Phan Tấn Phúc | 8,5 |
36 | Bùi Châu Y Phương | 10 |
37 | Đoàn Nguyễn Phúc Thịnh | 7 |
38 | Nguyễn Ngọc Hưng Thịnh | 10 |
39 | Nguyễn Phúc Thịnh | 9 |
40 | Nguyễn Ngọc Trường Thuận | 7,5 |
41 | Sử Ngọc Minh Thư | 7,5 |
42 | Trần Ngọc Anh Thư | 9 |
43 | Trương Thị Anh Thư | 8 |
44 | Lê Thị Mỹ Tiên | 9 |
45 | Phan Ngọc Tiên | 7,5 |
46 | Hoàng Nguyễn Phương Trang | 7,5 |
47 | Mai Yến Trang | 6 |
48 | Trương Mỹ Trân | 9,5 |
49 | Nguyễn Quốc Trung | 10 |
50 | Nguyễn Lê Cẩm Tú | 6,5 |
51 | Hoàng Phương Uyên | 8 |
52 | Nguyễn Tú Uyên | 8,5 |
53 | Phan Thị Phương Uyên | 8 |
54 | Phạm Nguyễn Tường Vy | 8 |
BẢNG ĐIỂM 7T8
STT | Họ tên | Điểm |
---|---|---|
1 | Đinh Bá Việt Anh | 7 |
2 | Hồ Thái Bảo Anh | 7,5 |
3 | Huỳnh Ngọc Kim Anh | 6,5 |
4 | Trần Lê Quỳnh Anh | 6 |
5 | Trần Quốc Anh | 1 |
6 | Đỗ Ngọc Bích Châu | 10 |
7 | Vũ Minh Chiến | 7 |
8 | Phạm Bảo Duy | 1 |
9 | Nguyễn Hoàng Trường Giang | 9,5 |
10 | Nguyễn Trường Giang | 5 |
11 | Nguyễn Võ Hoàng Hải | 7,5 |
12 | Trần Huy Hoàng | 7 |
13 | Nguyễn Đình Nhật Huy | 1 |
14 | Nguyễn Lê Gia Huy | 1 |
15 | Phan Gia Huy | 6,5 |
16 | Trương Tuấn Huy | 7,5 |
17 | Nguyễn Tấn Hưng | 7,5 |
18 | Văn Trần Minh Hưng | 4 |
19 | Đồng Sĩ Khánh | 1 |
20 | Vũ Ngọc Gia Khánh | 10 |
21 | Nguyễn Anh Khoa | 6,5 |
22 | Võ Phước Khôi | 7 |
23 | Nguyễn Trung Kiên | 7 |
24 | Nguyễn Tuấn Kiệt | 3 |
25 | Lý Ngọc Kiều Loan | 9 |
26 | Nguyễn Hoàng Long | 4,5 |
27 | Nguyễn Nhật Long | |
28 | Tạ Gia Lương | 7 |
29 | Đoàn Huỳnh Yến Minh | 8 |
30 | Trần Bảo Nam | 6 |
31 | Lý Trung Nghĩa | 8,5 |
32 | Nguyễn Tường Như Ngọc | 8 |
33 | Lê Ngọc Nhi | 6 |
34 | Trần Huyền Uyển Nhi | 7 |
35 | Trần Nguyễn Hoàng Nhi | 9,5 |
36 | Lê Quốc Nhựt | 4 |
37 | Nguyễn Thành Phát | 10 |
38 | Đàm Hoàng Phúc | 6 |
39 | Lưu Thiên Phúc | 6 |
40 | Lê Minh Quân | 7,5 |
41 | Lê Phương Quyên | 6 |
42 | Võ Thị Ngọc Quyển | 3,5 |
43 | Trần Tuyết Sang | 8 |
44 | Nguyễn Hoàng Bảo Thi | 5,5 |
45 | Dương Bùi Duy Thông | 8,5 |
46 | Lê Thị Mỹ Tiên | 6,5 |
47 | Trần Thị Thùy Trang | 7 |
48 | Nguyễn Loan Phụng Trân | 6 |
49 | Nguyễn Hoài Trọng | 1,5 |
50 | Lê Hoàng Thanh Trúc | 6,5 |
51 | Trần Vi Vi | 6 |
52 | Đỗ Nhật Vy | 6,5 |
53 | Nguyễn Hoàng Thanh Vy | 6,5 |
54 | Nguyễn Hoàng Thiên Vy | 6 |
55 | Nguyễn Kim Yến | 8 |
BẢNG ĐIỂM 7T9
STT | Họ tên | Điểm |
---|---|---|
1 | Liễu Hoàng Xuân An | 4 |
2 | Lê Quỳnh Anh | 8,5 |
3 | Nguyễn Minh Anh | 7,5 |
4 | Nguyễn Việt Anh | 9,5 |
5 | Trịnh Đoàn Minh Anh | 9 |
6 | Võ Dương Quốc Anh | 5 |
7 | Trần Chí Bảo | 6 |
8 | Nguyễn DaNa | |
9 | Nguyễn Hoàng Bảo Duy | 8 |
10 | Trần Nhật Duy | 4,5 |
11 | Phạm Thành Đạt | 3,5 |
12 | Lê Nguyễn Minh Đức | 6,5 |
13 | Liêu Hoàng Minh Đức | 6 |
14 | Lữ Ngọc Chí Hào | 6,5 |
15 | Huỳnh Nguyễn Ngọc Hân | 6 |
16 | Nguyễn Ngọc Hân | 3 |
17 | Trần Quỳnh Hân | 9,5 |
18 | Vũ Gia Hân | 9 |
19 | Mai Trung Hậu | 6 |
20 | Hoàng Công Huy | 5 |
21 | Lương Gia Huy | 6 |
22 | Thái Hiệp Hưng | 6 |
23 | Phạm Đăng Khoa | 6,5 |
24 | Nguyễn Đăng Khôi | 6,5 |
25 | Trần Nguyễn Đăng Khôi | 5,5 |
26 | Nguyễn Huỳnh Thành Long | 5,5 |
27 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 9 |
28 | Nguyễn Quang Minh | 6 |
29 | Lê Thị Diễm My | 5 |
30 | Võ Huỳnh Yến My | 5 |
31 | Lê An Na | 6,5 |
32 | Võ Thị Ngọc Ngân | 5 |
33 | Đào Uyên Nghi | 6 |
34 | Võ Nguyễn Bảo Ngọc | 6,5 |
35 | Trần Thị Tuyết Nhung | 8 |
36 | Đinh Thị Hoàng Oanh | 4,5 |
37 | Lê Hoàng Phát | 6,5 |
38 | Trần Minh Phát | 5 |
39 | Nguyễn Thanh Phong | 5 |
40 | Trần Ngọc Quang | 9 |
41 | Hồ Anh Quốc | 4 |
42 | Nguyễn Ngọc Tân | 6 |
43 | Đặng Nguyễn Ngân Thủy | 2 |
44 | Nguyễn Hoàng Anh Thư | 6 |
45 | Trương Thị Cẩm Tiên | 9 |
46 | Lu Chí Toàn | 8,5 |
47 | Hồ Ngọc Tuấn | 8 |
48 | Trần Viết Tuấn | 8 |
49 | Nguyễn Quang Tùng | 9 |
50 | Nhiếp Trịnh Phương Tuyền | 8 |
51 | Hồ Thanh Vũ | 6 |
52 | Lê Thị Lan Vy | |
53 | Ngô Dương Thanh Vy | 3,5 |
54 | Trần Lý Gia Khang | 6,5 |
BẢNG ĐIỂM 7T10
STT | Họ tên | Điểm |
---|---|---|
1 | Trần Thúy An | 5 |
2 | Nguyễn Quốc Bảo | 6,5 |
3 | Phan Xing Charlie | 6,5 |
4 | Trần Phúc Bảo Châu | 4 |
5 | Đào Thị Yến Chi | 6 |
6 | Nguyễn Tấn Đạt | 5 |
7 | Nguyễn Bích Giàu | 7,5 |
8 | Trần Tống Ngọc Khánh Hân | 5,5 |
9 | Trần Thái Hòa | 5 |
10 | Lê Thị Hồng Hương | 8 |
11 | Ngô Tuấn Khang | 7 |
12 | Nguyễn Thái Khang | 4,5 |
13 | Nguyễn Ngọc Quốc Khánh | 3 |
14 | Võ Văn Tân Khánh | 7,5 |
15 | Trần Hùng Tuấn Kiệt | 6,5 |
16 | Nguyễn Hoàng Thùy Linh | 7 |
17 | Nguyễn Ngọc Yến Linh | 5,5 |
18 | Nguyễn Hoàng Thanh Long | 5 |
19 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 6,5 |
20 | Thạch Thị Bảo Ngọc | 5,5 |
21 | Đào Thị Cẩm Nhung | 7 |
22 | Phùng Gia Như | 6 |
23 | Đàm Tấn Phát | 6 |
24 | Ngô Đặng Thanh Phát | 9 |
25 | Ngô Gia Phát | 6 |
26 | Đặng Thế Phong | 9 |
27 | Đinh Hoàng Phúc | 4,5 |
28 | Nguyễn Thị Hồng Phúc | 8,5 |
29 | Lê Nguyễn Bảo Quyên | 8,5 |
30 | Nguyễn Thanh Tâm | 4 |
31 | Huỳnh Duy Thái | 5,5 |
32 | Trần Duy Thái | |
33 | Hứa Mỹ Thanh | 9,5 |
34 | Nguyễn Trần Phương Thảo | 7,5 |
35 | Cao Nguyễn Hoài Thiên | 8 |
36 | Mang Việt Tiến | 6,5 |
37 | Huỳnh Trung Tín | 7 |
38 | Lê Trung Tín | 5,5 |
39 | Đinh Văn Tới | 5,5 |
40 | Hồ Đoan Trang | 8,5 |
41 | Nguyễn Trần Minh Trí | 4,5 |
42 | Ngô Thị Kim Tuyền | 4,5 |
43 | Nguyễn Thạch Ngọc Vân | 3 |
44 | Đặng Triệu Vĩ | 6,5 |
45 | Hoàng Đình Vũ | 8 |
46 | Nguyễn Thảo Vy | 6,5 |
47 | Huỳnh Thị Hồng Yến | 7 |
48 | Nguyễn Gia Thịnh | 6,5 |